STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Trần Văn Ơn - Thành phố Biên Hòa | từ đường Bùi Hữu Nghĩa - đến chạm tới giữa ranh thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 36 và thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 36, phường Bửu Hòa) | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Trần Văn Ơn - Thành phố Biên Hòa | từ đường Bùi Hữu Nghĩa - đến chạm tới giữa ranh thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 36 và thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 36, phường Bửu Hòa) | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.080.000 | 2.310.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Trần Văn Ơn - Thành phố Biên Hòa | từ đường Bùi Hữu Nghĩa - đến chạm tới giữa ranh thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 36 và thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 36, phường Bửu Hòa) | 8.400.000 | 4.200.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |