STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Trương Hán Siêu - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 101 về bên phải và hết ranh thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 100 về bên trái, phường Phước Tân) | 9.000.000 | 4.000.000 | 2.900.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Trương Hán Siêu - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 101 về bên phải và hết ranh thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 100 về bên trái, phường Phước Tân) | 6.300.000 | 2.800.000 | 2.030.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Trương Hán Siêu - Thành phố Biên Hòa | từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 101 về bên phải và hết ranh thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 100 về bên trái, phường Phước Tân) | 5.400.000 | 2.400.000 | 1.740.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |