STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường từ Huỳnh Văn Lũy đến hẻm 337 đường Cách Mạng Tháng 8 - Thành phố Biên Hòa | - | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.200.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường từ Huỳnh Văn Lũy đến hẻm 337 đường Cách Mạng Tháng 8 - Thành phố Biên Hòa | - | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.340.000 | 3.080.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường từ Huỳnh Văn Lũy đến hẻm 337 đường Cách Mạng Tháng 8 - Thành phố Biên Hòa | - | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.720.000 | 2.640.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |