STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường vào khu tái định cư Tân Biên - Thành phố Biên Hòa | nối từ đường Hoàng Văn Bổn - đến hết ranh thửa đất số 521, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 5 về bên trái, phường Tân Biên) | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường vào khu tái định cư Tân Biên - Thành phố Biên Hòa | nối từ đường Hoàng Văn Bổn - đến hết ranh thửa đất số 521, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 5 về bên trái, phường Tân Biên) | 8.400.000 | 4.200.000 | 2.310.000 | 1.610.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường vào khu tái định cư Tân Biên - Thành phố Biên Hòa | nối từ đường Hoàng Văn Bổn - đến hết ranh thửa đất số 521, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 5 về bên trái, phường Tân Biên) | 7.200.000 | 3.600.000 | 1.980.000 | 1.380.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |