STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Long Bình (Công ty 28 - Bộ Quốc phòng) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Long Bình (Công ty 28 - Bộ Quốc phòng) - Thành phố Biên Hòa | Đường Hoàng Tam Kỳ (từ đường Bùi Văn Hòa - đến hết ranh thửa đất số 178, tờ BĐĐC số 134 về bên phải và hết ranh thửa đất số 78, tờ BĐĐC số 134 về bên trái, phường Long Bình) | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Long Bình (Công ty 28 - Bộ Quốc phòng) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Long Bình (Công ty 28 - Bộ Quốc phòng) - Thành phố Biên Hòa | Đường Hoàng Tam Kỳ (từ đường Bùi Văn Hòa - đến hết ranh thửa đất số 178, tờ BĐĐC số 134 về bên phải và hết ranh thửa đất số 78, tờ BĐĐC số 134 về bên trái, phường Long Bình) | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Long Bình (Công ty 28 - Bộ Quốc phòng) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Long Bình (Công ty 28 - Bộ Quốc phòng) - Thành phố Biên Hòa | Đường Hoàng Tam Kỳ (từ đường Bùi Văn Hòa - đến hết ranh thửa đất số 178, tờ BĐĐC số 134 về bên phải và hết ranh thửa đất số 78, tờ BĐĐC số 134 về bên trái, phường Long Bình) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |