STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Tam Phước - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Tam Phước - Thành phố Biên Hòa | Đường Hà Nam (từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 141, tờ BĐĐC số 82 về bên phải và hết ranh thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 82 về bên trái, phường Tam Phước) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Tam Phước - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 2.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Tam Phước - Thành phố Biên Hòa | Đường Hà Nam (từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 141, tờ BĐĐC số 82 về bên phải và hết ranh thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 82 về bên trái, phường Tam Phước) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Tam Phước - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Tam Phước - Thành phố Biên Hòa | Đường Hà Nam (từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 141, tờ BĐĐC số 82 về bên phải và hết ranh thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 82 về bên trái, phường Tam Phước) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |