STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư và tái định cư số 44 (phường Phước Tân) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư và tái định cư số 44 (phường Phước Tân) - Thành phố Biên Hòa | Quốc lộ 51, Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - đến cầu sông Buông | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư và tái định cư số 44 (phường Phước Tân) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 6.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư và tái định cư số 44 (phường Phước Tân) - Thành phố Biên Hòa | Quốc lộ 51, Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - đến cầu sông Buông | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư và tái định cư số 44 (phường Phước Tân) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư và tái định cư số 44 (phường Phước Tân) - Thành phố Biên Hòa | Quốc lộ 51, Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - đến cầu sông Buông | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |