STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu TĐC Khu phố Bình Dương (phường Long Bình Tân) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu TĐC Khu phố Bình Dương (phường Long Bình Tân) - Thành phố Biên Hòa | Đường Châu Văn Lồng (từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 281, tờ BĐĐC số 58 về bên phải và hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, phường Long Bình Tân) | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu TĐC Khu phố Bình Dương (phường Long Bình Tân) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 6.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu TĐC Khu phố Bình Dương (phường Long Bình Tân) - Thành phố Biên Hòa | Đường Châu Văn Lồng (từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 281, tờ BĐĐC số 58 về bên phải và hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, phường Long Bình Tân) | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu TĐC Khu phố Bình Dương (phường Long Bình Tân) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu TĐC Khu phố Bình Dương (phường Long Bình Tân) - Thành phố Biên Hòa | Đường Châu Văn Lồng (từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 281, tờ BĐĐC số 58 về bên phải và hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, phường Long Bình Tân) | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |