Trang chủ page 47
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
921 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu tái định cư số 91 (Ban Quản lý Dự án) (phường Tam Hiệp) - Thành phố Biên Hòa | Các đường trong Khu tái định cư số 91 (Ban Quản lý Dự án) - | 14.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
922 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu tái định cư số 39 (khóm 3) (phường Long Bình Tân) - Thành phố Biên Hòa | Các đường trong Khu tái định cư số 39 (khóm 3) - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
923 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Long Bình (Công ty 28 - Bộ Quốc phòng) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
924 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư, tái định cư phường Long Bình (Công ty 28 - Bộ Quốc phòng) - Thành phố Biên Hòa | Đường Hoàng Tam Kỳ (từ đường Bùi Văn Hòa - đến hết ranh thửa đất số 178, tờ BĐĐC số 134 về bên phải và hết ranh thửa đất số 78, tờ BĐĐC số 134 về bên trái, phường Long Bình) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
925 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu tái định cư phường An Hòa - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
926 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu tái định cư phường An Hòa - Thành phố Biên Hòa | Quốc lộ 51, Đoạn từ Nguyễn Thiện Thuật - đến mũi tàu tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp | 13.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
927 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu tái định cư phục vụ dự án Khu đô thị và du lịch Sơn Tiên (phường An Hòa) - Thành phố Biên Hòa | Các đường trong Khu tái định cư phục vụ dự án Khu đô thị và du lịch Sơn Tiên - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
928 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư phục vụ tái định cư dự án cầu Đồng Nai và kinh doanh (phường Long Bình Tân) - Thành phố Biên Hòa | Các đường trong Khu dân cư phục vụ tái định cư dự án cầu Đồng Nai và kinh doanh - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
929 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư phục vụ tái định cư số 21 (nối khu tái định cư khu F với Khu dân cư Đình Tân Lại) (phường Bửu Long) - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
930 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư phục vụ tái định cư số 21 (nối khu tái định cư khu F với Khu dân cư Đình Tân Lại) (phường Bửu Long) - Thành phố Biên Hòa | Đường N12 (phường Bửu Long) - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
931 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư phục vụ tái định cư số 21 (nối khu tái định cư khu F với Khu dân cư Đình Tân Lại) (phường Bửu Long) - Thành phố Biên Hòa | Đường D2 (phường Bửu Long) - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
932 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư phục vụ tái định cư số 21 (nối khu tái định cư khu F với Khu dân cư Đình Tân Lại) (phường Bửu Long) - Thành phố Biên Hòa | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (từ đường Huỳnh Văn Nghệ - đến đường N10, khu dân cư Bửu Long) | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
933 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Khu dân cư phục vụ tái định cư số 21 (nối khu tái định cư khu F với Khu dân cư Đình Tân Lại) (phường Bửu Long) - Thành phố Biên Hòa | Đường N4 (từ đường Nguyễn Du - đến hết ranh thửa đất số 39, tờ BĐĐC số 20 về bên phải và hết ranh thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 20 về bên trái, phường Bửu Long) | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
934 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Các tuyến đường tại Cù Lao Tân Vạn - Thành phố Biên Hòa | Các đường còn lại - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
935 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Các tuyến đường tại Cù Lao Tân Vạn - Thành phố Biên Hòa | Đường D1, D4, D9, N2, N4 - | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
936 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường Lưu Văn Viết - Thành phố Biên Hòa | - | 15.000.000 | 7.800.000 | 5.100.000 | 3.300.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
937 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Hương lộ 2 (đoạn qua phường Tam Phước) - Thành phố Biên Hòa | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 900.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
938 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường tỉnh 768B - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Hoàng Văn Bổn | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
939 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường tỉnh 768B - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ ngã 4 Quang Thắng - đến đường Thân Nhân Trung | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
940 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | Đường tỉnh 768B - Thành phố Biên Hòa | Đoạn từ đường Đồng Khởi - đến ngã 4 Quang Thắng | 10.200.000 | 4.800.000 | 2.760.000 | 1.560.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |