STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 9m - Khu tái định cư thị trấn Mỹ Thọ (nền gốc nhân hệ số 1,2) | - | 10.720.000 | 7.504.000 | 5.360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 9m - Khu tái định cư thị trấn Mỹ Thọ (nền gốc nhân hệ số 1,2) | - | 13.400.000 | 9.380.000 | 6.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 9m - Khu tái định cư thị trấn Mỹ Thọ (nền gốc nhân hệ số 1,2) | - | 8.040.000 | 5.628.000 | 4.020.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |