STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 3 - Khu tái định cư Cả Môn - Khu vực 1 | - | 3.956.000 | 2.769.200 | 1.978.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 3 - Khu tái định cư Cả Môn - Khu vực 1 | - | 3.164.800 | 2.215.360 | 1.582.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 3 - Khu tái định cư Cả Môn - Khu vực 1 | - | 2.373.600 | 1.661.520 | 1.186.800 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |