STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Khu tái định cư Cả Môn - Khu vực 1 | - | 3.749.000 | 2.624.300 | 1.874.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Khu tái định cư Cả Môn - Khu vực 1 | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Khu tái định cư Cả Môn - Khu vực 1 | - | 2.249.400 | 1.574.580 | 1.124.700 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |