STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Xẻo Quýt | Quốc lộ 30 - Đường 26 tháng 3 | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 3 tháng 2 | Cống Ông Xuân - Chùa Long Tế | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 3 tháng 2 | Đường Thống Linh - cầu Ông Xuân | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 3 tháng 2 | Cầu Rạch Miễu 2 - đường Thống Linh | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 3 tháng 2 | Đường Nguyễn Trãi - cầu Rạch Miễu 2 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) | Đường 30 tháng 4 - đường vào Chùa Long Tế | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) | Ngân hàng Chính sách xã hội huyện - cầu Cần Lố | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) | Đường 26 tháng 3 - Đường 30 tháng 4 (ngoài Dự án Hạ tầng khu đô thị Bờ Nam) | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) | Ngã ba Ông Bầu - Đường 26 tháng 3 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) | Kho bạc cũ - ngã ba Ông Bầu | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Các đường còn lại | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Đ-03 - Dự án Hạ tầng khu đô thị Bờ Nam | - | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường Phạm Hữu Lầu - Dự án Hạ tầng khu đô thị Bờ Nam | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Dự án Hạ tầng khu đô thị Bờ Nam | Các đường Đ-01, Đ-02, Nguyễn Trãi (Quốc lộ 30) và 26 tháng 3 - | 5.760.000 | 4.032.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Khu dân cư ngã ba Ông Bầu | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 7m - Cụm dân cư Đông Rạch Miễu | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 9m - Cụm dân cư Đông Rạch Miễu | đường Thống Linh (đoạn Nguyễn Trãi - sông Mương Khai) - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 12m - Khu tái định cư thị trấn Mỹ Thọ (nền gốc nhân hệ số 1,2) | - | 13.749.600 | 9.624.720 | 6.874.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 9m - Khu tái định cư thị trấn Mỹ Thọ (nền gốc nhân hệ số 1,2) | - | 10.720.000 | 7.504.000 | 5.360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Đường 7m - Khu tái định cư thị trấn Mỹ Thọ (nền gốc nhân hệ số 1,2) | - | 10.068.000 | 7.047.600 | 5.034.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |