STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L2 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tân Lập - Khu vực 1 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L2 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tân Lập - Khu vực 1 | - | 1.536.000 | 1.075.200 | 768.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L2 - Khu tái định cư Cụm công nghiệp Tân Lập - Khu vực 1 | - | 1.152.000 | 806.400 | 576.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |