STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường Tầm Vu (tuyến chính) - Khu vực 2 | đoạn từ Ngã Năm Cây Mít - đường ĐT 853 mới | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường Tầm Vu (tuyến chính) - Khu vực 2 | đoạn từ Ngã Năm Cây Mít - đường ĐT 853 mới | 320.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường Tầm Vu (tuyến chính) - Khu vực 2 | đoạn từ Ngã Năm Cây Mít - đường ĐT 853 mới | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |