STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Cầu ông 8 Biếu - ranh xã Tân Dương | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Nhà ông Chính Hí - cầu 8 Biếu | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - nhà ông Chính Hí (số 36/4) | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Cầu ông 8 Biếu - ranh xã Tân Dương | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Nhà ông Chính Hí - cầu 8 Biếu | 600.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - nhà ông Chính Hí (số 36/4) | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Cầu ông 8 Biếu - ranh xã Tân Dương | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Nhà ông Chính Hí - cầu 8 Biếu | 360.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - nhà ông Chính Hí (số 36/4) | 660.000 | 462.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |