STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Cầu Gia Vàm - cầu Long Hậu | 900.000 | 630.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Hết ranh nhà ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 2, Thị trấn Lai Vung) - cầu Gia Vàm | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Đoạn ngã ba Rẽ Quạt - hết ranh nhà Ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 1, thị trấn Lai Vung) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Cầu Gia Vàm - cầu Long Hậu | 540.000 | 378.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Hết ranh nhà ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 2, Thị trấn Lai Vung) - cầu Gia Vàm | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Đoạn ngã ba Rẽ Quạt - hết ranh nhà Ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 1, thị trấn Lai Vung) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Cầu Gia Vàm - cầu Long Hậu | 720.000 | 504.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Hết ranh nhà ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 2, Thị trấn Lai Vung) - cầu Gia Vàm | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Đoạn ngã ba Rẽ Quạt - hết ranh nhà Ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 1, thị trấn Lai Vung) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |