STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường NB-01 -Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 | đoạn đối diện nhà lồng chợ - | 5.785.000 | 4.049.500 | 2.892.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường NB-01 -Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 | đoạn đối diện nhà lồng chợ - | 4.628.000 | 3.239.600 | 2.314.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L1 - Đường NB-01 -Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 | đoạn đối diện nhà lồng chợ - | 3.471.000 | 2.429.700 | 1.735.500 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |