STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Lô A2 (nền đối diện huyện lộ Ngô Gia Tự)-Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 | - | 5.465.000 | 3.825.500 | 2.732.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Lô A2 (nền đối diện huyện lộ Ngô Gia Tự)-Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 | - | 4.372.000 | 3.060.400 | 2.186.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Lô A2 (nền đối diện huyện lộ Ngô Gia Tự)-Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 | - | 3.279.000 | 2.295.300 | 1.639.500 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |