STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Hùng Vương | Nhà BS Ánh (số 314, Quốc lộ 80) - vật liệu xây dựng Bảy Hữu 2 | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Thi Sách | Tiệm áo cưới Phương Anh (số nhà 353, khóm 1, Thị trấn Lai Vung) - bờ kè chợ Thị trấn | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Cầu ông 8 Biếu - ranh xã Tân Dương | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Nhà ông Chính Hí - cầu 8 Biếu | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - nhà ông Chính Hí (số 36/4) | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Hai Bà Trưng | Từ số nhà 300, khóm 1, thị trấn Lai Vung (nhà ông Thạch) - bờ kè thị trấn Lai Vung | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phạm Hữu Lầu | Tiệm đồng hồ Linh Phụng (số nhà 347, khóm 1, Thị trấn Lai Vung) - hết tiệm uốn tóc Hoa Tiên | 3.680.000 | 2.576.000 | 1.840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Quán cà phê Duy Lam (số 176/1, khóm 1) - cầu Hộ Bà Nương | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Đường Võ Thị Sáu (nhà thờ) - cầu Long Hậu | 480.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Kênh Hai Trượng - đường Võ Thị Sáu ( nhà thờ) | 720.000 | 504.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Cầu Hòa Long (ĐT 851) - kênh Hai Trượng | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Cầu Hoà Long (ĐT 851) - vàm hộ Bà Nương | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Nguyễn Huệ | Cầu Hòa Long (ĐT 851) - Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Nguyễn Huệ | Vàm Ba Vinh - cầu Hòa Long (ĐT 851) | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Đường Võ Thị Sáu - ranh xã Long Hậu | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Ranh Huyện Đoàn - đường Võ Thị Sáu | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Quốc lộ 80 - ranh Huyện Đoàn | 3.680.000 | 2.576.000 | 1.840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Hết cống số 1 - cống số 2 (ranh thị trấn) | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A - khóm 4) hết cống số 1 | 2.640.000 | 1.848.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A khóm 4) | 3.760.000 | 2.632.000 | 1.880.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |