Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Trần Quốc Tuấn | Đoạn nhà ông Nguyễn Văn Phiếu (số 369) - Hai Thọ sạc bình (lô 3, căn 1) | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
122 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Hùng Vương | Nhà BS Ánh (số 314, Quốc lộ 80) - vật liệu xây dựng Bảy Hữu 2 | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
123 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Thi Sách | Tiệm áo cưới Phương Anh (số nhà 353, khóm 1, Thị trấn Lai Vung) - bờ kè chợ Thị trấn | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
124 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Cầu ông 8 Biếu - ranh xã Tân Dương | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
125 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Nhà ông Chính Hí - cầu 8 Biếu | 360.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
126 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phan Văn Bảy | Cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) - nhà ông Chính Hí (số 36/4) | 660.000 | 462.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
127 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Hai Bà Trưng | Từ số nhà 300, khóm 1, thị trấn Lai Vung (nhà ông Thạch) - bờ kè thị trấn Lai Vung | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
128 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Phạm Hữu Lầu | Tiệm đồng hồ Linh Phụng (số nhà 347, khóm 1, Thị trấn Lai Vung) - hết tiệm uốn tóc Hoa Tiên | 2.760.000 | 1.932.000 | 1.380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
129 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Quán cà phê Duy Lam (số 176/1, khóm 1) - cầu Hộ Bà Nương | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
130 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Đường Võ Thị Sáu (nhà thờ) - cầu Long Hậu | 360.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
131 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Kênh Hai Trượng - đường Võ Thị Sáu ( nhà thờ) | 540.000 | 378.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
132 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Cầu Hòa Long (ĐT 851) - kênh Hai Trượng | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
133 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Ngô Gia Tự | Cầu Hoà Long (ĐT 851) - vàm hộ Bà Nương | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
134 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Nguyễn Huệ | Cầu Hòa Long (ĐT 851) - Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
135 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Nguyễn Huệ | Vàm Ba Vinh - cầu Hòa Long (ĐT 851) | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
136 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Đường Võ Thị Sáu - ranh xã Long Hậu | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
137 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Ranh Huyện Đoàn - đường Võ Thị Sáu | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
138 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Lê Lợi (Đường tỉnh ĐT 851) | Quốc lộ 80 - ranh Huyện Đoàn | 2.760.000 | 1.932.000 | 1.380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
139 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Hết cống số 1 - cống số 2 (ranh thị trấn) | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
140 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Quốc lộ 80 (Lý Thường Kiệt cũ) | Cửa hàng xăng dầu huyện Lai Vung (250A - khóm 4) hết cống số 1 | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |