STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - Đường tỉnh ĐT 849 | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Cầu Xẻo Sung - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Đoạn ĐH 65 - hết cầu Xẻo Sung | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Đoạn ĐH 64 - ĐH 65 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - Đường tỉnh ĐT 849 | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Cầu Xẻo Sung - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Đoạn ĐH 65 - hết cầu Xẻo Sung | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Đoạn ĐH 64 - ĐH 65 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - Đường tỉnh ĐT 849 | 660.000 | 462.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Cầu Xẻo Sung - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Đoạn ĐH 65 - hết cầu Xẻo Sung | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Đoạn ĐH 64 - ĐH 65 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |