STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Từ nhà ông Nguyễn Văn Động - cầu ranh Vĩnh Thạnh | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Cầu Đình - hết nhà ông Nguyễn Văn Động | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Sơn - cầu Đình | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Từ nhà ông Nguyễn Văn Động - cầu ranh Vĩnh Thạnh | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Cầu Đình - hết nhà ông Nguyễn Văn Động | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Sơn - cầu Đình | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Từ nhà ông Nguyễn Văn Động - cầu ranh Vĩnh Thạnh | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Cầu Đình - hết nhà ông Nguyễn Văn Động | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Sơn - cầu Đình | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |