STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Mương Kinh - hết chùa Thiên Phước | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông - cầu Mương Kinh | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn giáp ĐT 848 - giáp ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Mương Kinh - hết chùa Thiên Phước | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông - cầu Mương Kinh | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn giáp ĐT 848 - giáp ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Mương Kinh - hết chùa Thiên Phước | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông - cầu Mương Kinh | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn giáp ĐT 848 - giáp ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |