STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Khu Tái định cư Cụm công nghiệp Vàm Cống - Khu vực 1 | - | 660.000 | 462.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Khu Tái định cư Cụm công nghiệp Vàm Cống - Khu vực 1 | - | 528.000 | 369.600 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Khu Tái định cư Cụm công nghiệp Vàm Cống - Khu vực 1 | - | 396.000 | 277.200 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |