Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - Đường tỉnh ĐT 849 | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
662 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Cầu Xẻo Sung - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
663 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Đoạn ĐH 65 - hết cầu Xẻo Sung | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
664 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Đoạn ĐH 64 - ĐH 65 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
665 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Vàm Đinh - giáp ranh Tân Dương | 640.000 | 448.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
666 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Tam Bang - cầu Vàm Đinh (đối diện chợ) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
667 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 | Đoạn giáp Quốc lộ 80 - cầu Tam Bang | 640.000 | 448.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
668 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn từ giao lộ ĐT 849 với ĐT 852B - Quốc lộ 80 (cầu Vĩnh Thạnh mới) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
669 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Thủ Ô - giao lộ ĐT 849 với ĐT 852B | 1.120.000 | 784.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
670 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Kênh Thầy Lâm - cầu Thủ Ô | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
671 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Ngã Cái - cầu Kênh Thầy Lâm | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
672 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 | Đoạn giáp ĐT 848 - cầu Ngã Cái | 1.120.000 | 784.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
673 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn từ ranh đô thị - cầu Rạch Ruộng | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
674 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Chùa - ranh đô thị | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
675 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cai Châu - rạch Chùa Sâu | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
676 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn cầu rạch Chùa Cạn - cầu Cai Châu | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
677 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn kênh Thầy Lâm - cống Chùa Cạn | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
678 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn ranh Trường Mầm Non - cầu Kênh Thầy Lâm | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
679 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn ranh bia tưởng niệm Bác Tôn - cuối ranh Trường Mầm Non | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
680 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 | Đoạn mương Giữa - ranh bia tưởng niệm Bác Tôn | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |