Trang chủ page 42
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường Cái Dâu Xếp Bà Vại - Khu vực 2 | Đoạn Xếp Bà Vại - cầu Ranh Kênh 91 (ranh xã Bình Thành, Định An) | 560.000 | 392.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
822 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn Ngã Ba Thân Sở - giao Đường tỉnh ĐT 848 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
823 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung - Ngã Ba Thân Sở | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
824 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn cầu chợ cũ Tân Khánh Trung - kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
825 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 | Đoạn Quy hoạch chợ Mương Điều - chợ cũ Tân Khánh Trung | 400.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
826 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn đối diện đường số 8, 9 cụm dân cư trung tâm xã Long Hưng A - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
827 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn Khu dân cư Long Hưng A - Đường tỉnh ĐT 849 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
828 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ - cầu Nước Xoáy | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
829 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn ngã ba Thân Sở - ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
830 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
831 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Bàu Hút - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh | 480.000 | 336.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
832 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Bờ Cao - cầu Bàu Hút | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
833 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Lấp Vò - cầu Bờ Cao | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
834 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn Ngã Ba Thiên Mã (giáp lộ ĐH 64) - cầu Lấp Vò | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
835 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn từ Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an) - cầu Lấp Vò | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
836 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh Trung tâm y tế huyện - Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
837 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh Làng (Bình Thạnh Trung) - ranh Trung tâm y tế huyện | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
838 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn chùa Thiên Phước - ranh Làng (Bình Thạnh Trung) | 480.000 | 336.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
839 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Mương Kinh - hết chùa Thiên Phước | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
840 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông - cầu Mương Kinh | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |