Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 | Đoạn giáp phà Vàm Cống - cầu Cái Sức | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
982 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Đoạn cầu ranh Vĩnh Thạnh - Quốc lộ 80 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
983 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Từ nhà ông Nguyễn Văn Động - cầu ranh Vĩnh Thạnh | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
984 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Cầu Đình - hết nhà ông Nguyễn Văn Động | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
985 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Sơn - cầu Đình | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
986 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn kênh Sáu Bầu - kênh Cao Đài | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
987 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Mương Khai - kênh Sáu Bầu (ranh Long Hưng ATân Khánh Trung) | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
988 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B - đường ĐH 68 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |