STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn đường vào chốt biên phòng (trừ cụm dân cư Cây Dương) - | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu bửng Năm Hăng - đồn Biên phòng Thông Bình | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 30 (đồn biên phòng 909) - bửng Năm Hăng | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn đường vào chốt biên phòng (trừ cụm dân cư Cây Dương) - | 200.000 | 160.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu bửng Năm Hăng - đồn Biên phòng Thông Bình | 200.000 | 160.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 30 (đồn biên phòng 909) - bửng Năm Hăng | 200.000 | 160.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn đường vào chốt biên phòng (trừ cụm dân cư Cây Dương) - | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu bửng Năm Hăng - đồn Biên phòng Thông Bình | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 30 (đồn biên phòng 909) - bửng Năm Hăng | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |