STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 | Từ UBND xã Thông Bình - bến đò Long Sơn Ngọc | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 | Từ đồn biên phòng Thông Bình - UBND xã Thông Bình | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 | Từ UBND xã Thông Bình - bến đò Long Sơn Ngọc | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 | Từ đồn biên phòng Thông Bình - UBND xã Thông Bình | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 | Từ UBND xã Thông Bình - bến đò Long Sơn Ngọc | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Bờ Tây - Lộ liên xã Thông Bình - Tân Phước - Khu vực 2 | Từ đồn biên phòng Thông Bình - UBND xã Thông Bình | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |