STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 nối dài- Khu vực 2 | từ cầu Trường Xuân - đến kênh Phước Xuyên | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 nối dài- Khu vực 2 | từ cầu Trường Xuân - đến kênh Phước Xuyên | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 nối dài- Khu vực 2 | từ cầu Trường Xuân - đến kênh Phước Xuyên | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |