STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 | Đoạn 1 (đối diện Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều): Từ Đường tỉnh ĐT 846 - cầu Kênh 27 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 | Đoạn 1 (đối diện Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều): Từ Đường tỉnh ĐT 846 - cầu Kênh 27 | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Huyện Tháp Mười | Lô L3 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 | Đoạn 1 (đối diện Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều): Từ Đường tỉnh ĐT 846 - cầu Kênh 27 | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |