Trang chủ page 219
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4361 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn đường vào chốt biên phòng (trừ cụm dân cư Cây Dương) - | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4362 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu bửng Năm Hăng - đồn Biên phòng Thông Bình | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4363 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Lộ 30 cũ - Khu vực 2 | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 30 (đồn biên phòng 909) - bửng Năm Hăng | 150.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4364 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (Đường tỉnh ĐT 842 cũ) - Khu vực 2 | Giáp ranh xã Hòa Bình - Tuyến dân cư đường dẫn vào cầu Tân Phước | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4365 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 | Giáp Đường tỉnh ĐT 842 - Giáp Đoàn kinh tế quốc phòng 960 | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4366 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L3 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 | Giáp Đường tỉnh ĐT 842 - Giáp Đoàn kinh tế quốc phòng 959 | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4367 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L4 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 | Kênh K12 - Giáp Đường tỉnh ĐT 842 | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4368 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 | Đường mé sông kênh Hồng Ngự - Vĩnh Hưng (xã Tân Phước) - | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4369 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường nội bộ xã Tân Phước - Đường tỉnh ĐT 842 cũ - Khu vực 2 | từ Đường tỉnh ĐT 842 - kênh Phước Xuyên | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4370 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ tâm đường Gò Tre - Cụm dân cư mở rộng Long Sơn Ngọc lần 2 | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4371 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu 72 nhịp - đến tâm đường Gò Tre (kể cả đường dẫn vào cầu Việt Thược) | 330.000 | 231.000 | 165.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4372 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Dứt Gò Suông - cầu Thành Lập | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4373 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Giồng Găng - cầu Dứt Gò Suông | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4374 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 843 - Khu vực 2 | Đoạn từ kênh Phú Hiệp - cầu Giồng Găng | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4375 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ cây xăng Tân Phước - đến cầu Tân Phước - Tân Thành A | 420.000 | 294.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4376 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ đường nước nông trường - cây xăng Tân Phước | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4377 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ giáp chợ Giồng Găng - đường nước nông trường | 660.000 | 462.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4378 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ dốc cầu Giồng Găng - đầu cầu Phú Đức | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4379 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 842 - Khu vực 2 | Đoạn từ kênh Phú Thành - giáp Đường tỉnh ĐT 843 | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4380 | Đồng Tháp | Huyện Tân Hồng | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Đoạn từ ngã 3 Đồn Biên phòng 909 - chợ Dinh Bà | 270.000 | 189.000 | 135.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |