Trang chủ page 336
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6701 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Ranh thành phố Cao Lãnh - Cầu An Bình | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6702 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Cầu Kênh Ông Kho - Ranh huyện Thanh Bình | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6703 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Cầu Cái Bảy - cây xăng Quốc Nghĩa | 1.900.000 | 1.330.000 | 950.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6704 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Cầu Cái Sao Hạ - đường Mỹ Long Xẻo Quýt | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6705 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Cống Ngã Chùa - hết UBND xã Mỹ Hiệp | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6706 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 | Ranh Tiền Giang - cống Ngã Chùa | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6707 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Khu tái định cư Cả Môn - Khu vực 1 | - | 3.749.000 | 2.624.300 | 1.874.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6708 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Tuyến dân cư Tân Hội Trung - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6709 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Tuyến dân cư Đông Mỹ xã Mỹ Hội - Khu vực 1 | - | 450.000 | 315.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6710 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư Nhà Hay - Bảy Thước Phong Mỹ - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6711 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư xã Phong Mỹ - Khu vực 1 | - | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6712 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư Cây Dông - An Phong xã Ba Sao - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6713 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư An Bình - Khu vực 1 | - | 450.000 | 315.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6714 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6715 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Tây - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6716 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nghĩa - Khu vực 1 | - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6717 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6718 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư xã Phương Trà - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6719 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 2) - Khu vực 1 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6720 | Đồng Tháp | Huyện Cao Lãnh | Lộ 4 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 1) - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |