Trang chủ page 375
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7481 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Hết ranh nhà ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 2, Thị trấn Lai Vung) - cầu Gia Vàm | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7482 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường tỉnh ĐT 852 nối dài | Đoạn ngã ba Rẽ Quạt - hết ranh nhà Ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 1, thị trấn Lai Vung) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7483 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường hộ Bà Nương | Đường 1 tháng 5 - cầu kênh Tư Hùng (xã Hòa Long) | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7484 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường hộ Bà Nương | Nhà ông Ba Thạnh (số 31) - giáp Đường 1 tháng 5 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7485 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường hộ Bà Nương | Huyện lộ 30 tháng 4 - kênh Hai Đức (ranh xã Hoà Long) | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7486 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường 1 tháng 5 | Trường Tiểu học thị trấn (Đường tỉnh ĐT 851) - cầu kênh 1 tháng 5 | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7487 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Thị trấn Lai Vung | Đường từ Tiệm sửa xe Vũ (số 534) - cầu Cái Bàn | 1.680.000 | 1.176.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7488 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Bờ kè thị trấn | Cầu Vàm Ba Vinh - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7489 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường cặp kênh Họa Đồ | Cầu Hòa Long (Đường tỉnh ĐT 851) - Phòng Nông nghiệp phát triển nông thôn | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7490 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường cặp kênh Họa Đồ | Kênh rạch Cái Sao - Ban quản lý công trình công cộng huyện Lai Vung | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7491 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đoạn Vàm Hộ Bà Nương - giáp Huyện lộ 30 tháng 4 (kênh Cái Bàn) | - | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7492 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Thị trấn Lai Vung | Đoạn đường Ba Dinh Xẻo Núi (Cầu tư Hiểu - Cầu Kênh Xẻo Núi) | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7493 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Xẻo Đào | Quốc lộ 80 - Giáp ranh xã Long Hưng B, Lấp Vò | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7494 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Rạch Sậy | Quốc lộ 80 - Đường Lê Hồng Phong | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7495 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Kênh Xáng Long Thành | Đường Phan Văn Bảy - giáp ranh xã Hòa Long | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7496 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Thị trấn Lai Vung | Cầu Tư Hiểu - Kênh Bạc Hà xã Tân Dương | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7497 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Thị trấn Lai Vung | Đoạn từ quán cà phê Thế (số 444) - mé sông Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7498 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Thị trấn Lai Vung | Đoạn cầu Hòa Long (Đường tỉnh ĐT 851) - ranh Kho bạc Nhà nước (đoạn Nguyễn Tất Thành) | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7499 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Thị trấn Lai Vung | Nhà ông Liệt (số 375/K1) - giáp đường Hai Bà Trưng | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7500 | Đồng Tháp | Huyện Lai Vung | Đường Trần Quốc Tuấn | Đoạn nhà ông Nguyễn Văn Phiếu (số 369) - Hai Thọ sạc bình (lô 3, căn 1) | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |