Trang chủ page 465
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9281 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 | Đoạn ngã ba Thân Sở - ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9282 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 | Từ đường Vành Đai - đập Hùng Cường | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9283 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 | Từ kênh Thầy Lâm - đường Vành Đai | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9284 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 | Đoạn Kênh Tư - giáp sông Xáng Lấp Vò | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9285 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 | Đoạn tiếp giao lộ ĐT 849 - cầu Kênh Tư | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9286 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 | Đoạn tiếp giao lộ ĐT 848 - giao lộ ĐT 849 | 420.000 | 294.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9287 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 67B - Khu vực 2 | Đoạn Ngã Ba Tháp - Ngã Ba Nông Trại | 480.000 | 336.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9288 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 67B - Khu vực 2 | Cầu Ngã Cạy - Ngã Ba Tháp | 420.000 | 294.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9289 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L4 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Bàu Hút - bến đò số 8 | 300.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9290 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 | Đoạn Vàm Lung Độn - cầu Bàu Hút | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9291 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Ngã Tháp - Vàm Lung Độn | 420.000 | 294.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9292 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Cái Sức - cầu Thăng Long | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9293 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 | Đoạn giáp phà Vàm Cống - cầu Cái Sức | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9294 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Đoạn cầu ranh Vĩnh Thạnh - Quốc lộ 80 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9295 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Từ nhà ông Nguyễn Văn Động - cầu ranh Vĩnh Thạnh | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9296 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Cầu Đình - hết nhà ông Nguyễn Văn Động | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9297 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Sơn - cầu Đình | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9298 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn kênh Sáu Bầu - kênh Cao Đài | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9299 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Mương Khai - kênh Sáu Bầu (ranh Long Hưng ATân Khánh Trung) | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9300 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B - đường ĐH 68 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |