Trang chủ page 477
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9521 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường cồn Bạch Viên, xã An Nhơn - Khu vực 2 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9522 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường Giồng Nổi, xã Hòa Tân - Khu vực 2 | - | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9523 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường Bắc rạch Xẻo Vang, xã An Phú Thuận - Khu vực 2 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9524 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường Bắc - Nam rạch Xẻo Củi (ranh tỉnh Vĩnh Long), xã An Phú Thuận - Khu vực 2 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9525 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường An Thạnh - Lãnh Lân (ranh tỉnh Vĩnh Long), xã An Phú Thuận - Khu vực 2 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9526 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Điều chỉnh đường Bà Khôi, xã Tân Bình - Khu vực 2 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9527 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường Vàm Trại quán - Miễu trắng, xã Tân Bình - Khu vực 2 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9528 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường Lộ Tiểu Tân Xuân, xã Tân Bình - Khu vực 2 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9529 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường Cầu Khỉ, xã Tân Bình - Khu vực 2 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9530 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường Nha Mân - Phú Long - Khu vực 2 | - | 500.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9531 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường Bà Khôi - Khu vực 2 | đường Chùa - Ngã ba Bà Khôi | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9532 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L4 - Đường bờ Tây Kênh Mới - Khu vực 2 | Từ giáp ranh xã Phú Hựu - ranh tỉnh Vĩnh Long | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9533 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường Hội Xuân (tuyến chính) - Khu vực 2 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9534 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường Tầm Vu (tuyến chính) - Khu vực 2 | đoạn từ Ngã Năm Cây Mít - đường ĐT 853 mới | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9535 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường Rạch Chùa - Nhân Lương - Khu vực 2 | từ ĐT 854 xã Tân Thuận Đông - ĐT 854 xã Phú Hựu | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9536 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường Nhân Lương - Ông Tà - Khu vực 2 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9537 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường Rạch Ấp - Đường Cày - Khu vực 2 | - | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9538 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường nối ĐT 853 (cũ) - ĐT 853 (mới) - Khu vực 2 | Từ ranh quy hoạch cụm dân cư chợ Bình Tiên - đường ĐT 853 cũ | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9539 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường nối ĐT 853 (cũ) - ĐT 853 (mới) - Khu vực 2 | Từ giáp đường ĐT 853 mới - ranh quy hoạch cụm dân cư chợ Bình Tiên | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9540 | Đồng Tháp | Huyện Châu Thành | Lộ L3 - Đường Cần Thơ - Huyện Hàm - Khu vực 2 | đoạn UBND xã Tân Phú - ranh tỉnh Vĩnh Long | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |