Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa tổ 28 (cặp đồn Biên phòng), Khóm 4 - Phường 11 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1822 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa tổ 27 (ngang đồn Biên phòng), Khóm 4 - Phường 11 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1823 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Trục đường 11 - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1824 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 11a - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1825 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công nghiệp) - Phường 11 | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1826 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tân Định - Phường 11 | Đường Thống Linh Đường - hẻm số 3 | 900.000 | 630.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1827 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường hẻm số 3 - Phường 11 | Đoạn từ Đường 30 tháng 4 - tiếp giáp đường Tân Định | 900.000 | 630.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1828 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Kênh Mới - Phường 11 | Đoạn cầu Đạo Dô - Đường 30 tháng 4 | 480.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1829 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Kênh Mới - Phường 11 | Đoạn giáp đường Thống Linh - cầu Đạo Dô | 600.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1830 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đan Phường 11 - Phường 11 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1831 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Thống Linh - Phường 11 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1832 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường 10,5 m - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1833 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Cư Trinh, Võ Hoành, Lãnh Bình Thăng, Lưu Kim Phong, Trần Văn Phát (5m - 7m) - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1834 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 11 | Đường 30 tháng 4 - giáp xã Mỹ Ngãi | 720.000 | 504.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1835 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường từ Đường 30 tháng 4 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1836 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1837 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường đan tổ 9, 10 - Đường 30 tháng 4 | 600.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1838 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường 30 tháng 4 - Đường đan tổ 9, 10 | 600.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1839 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 720.000 | 504.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1840 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 55, 56 (sau Đường 30 tháng 4) - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 600.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |