STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 55, 56 (sau Đường 30 tháng 4) - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 55, 56 (sau Đường 30 tháng 4) - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 55, 56 (sau Đường 30 tháng 4) - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - đến cuối đường | 600.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |