STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - giáp Tịnh Thới | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - giáp tổ 34 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - giáp Tịnh Thới | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - giáp tổ 34 | 800.000 | 640.000 | 640.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - giáp Tịnh Thới | 600.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - giáp tổ 34 | 600.000 | 480.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |