STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Đào Duy Từ | Đường Rạch Hai Đường - đường Vành đai Tây Bắc | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Đào Duy Từ | Đường tỉnh ĐT 848 - đường Rạch Hai Đường | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Đào Duy Từ | - | 900.000 | 630.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Đào Duy Từ | đường Rạch Hai Đường - đường Vành đai Tây Bắc | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Đào Duy Từ | Đường tỉnh ĐT 848 - đường Rạch Hai Đường | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Đào Duy Từ | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Đào Duy Từ | Đường Rạch Hai Đường - đường Vành đai Tây Bắc | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Đào Duy Từ | Đường tỉnh ĐT 848 - đường Rạch Hai Đường | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Đào Duy Từ | - | 540.000 | 378.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |