STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Lưu Văn Lang - Quốc lộ 80 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Nguyễn Sinh Sắc - Đường Lưu Văn Lang | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Trần Thị Nhượng - Đường tỉnh ĐT 848 | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ Nguyễn Sinh Sắc - Trần Thị Nhượng | 10.500.000 | 7.350.000 | 5.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Lưu Văn Lang - Quốc lộ 80 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Nguyễn Sinh Sắc - Đường Lưu Văn Lang | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Trần Thị Nhượng - Đường tỉnh ĐT 848 | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ Nguyễn Sinh Sắc - Trần Thị Nhượng | 8.400.000 | 5.880.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Lưu Văn Lang - Quốc lộ 80 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Nguyễn Sinh Sắc - Đường Lưu Văn Lang | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Trần Thị Nhượng - Đường tỉnh ĐT 848 | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ Nguyễn Sinh Sắc - Trần Thị Nhượng | 6.300.000 | 4.410.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |