STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Đình - Khu vực 2 | Từ đường ĐT 848 - Đến cầu Đình, xã Tân Khánh Đông | 550.000 | 385.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Đình - Khu vực 2 | Từ đường ĐT 848 - Đến cầu Đình, xã Tân Khánh Đông | 440.000 | 308.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Đình - Khu vực 2 | Từ đường ĐT 848 - Đến cầu Đình, xã Tân Khánh Đông | 330.000 | 231.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |