| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | Cầu Kênh 18 - Cầu Nhà Thờ | 450.000 | 315.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | Cầu Kênh 18 - Cầu Kênh Cùng | 500.000 | 350.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | UBND xã Tân Phú Đông - Cầu Kênh 18 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | Cầu Kênh 18 - Cầu Nhà Thờ | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | Cầu Kênh 18 - Cầu Kênh Cùng | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | UBND xã Tân Phú Đông - Cầu Kênh 18 | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | Cầu Kênh 18 - Cầu Nhà Thờ | 270.000 | 189.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 8 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | Cầu Kênh 18 - Cầu Kênh Cùng | 300.000 | 210.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | UBND xã Tân Phú Đông - Cầu Kênh 18 | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |