STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L4 - Đường Ông Quế - kênh 50 - Khu vực 2 | - | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L4 - Đường Ông Quế - kênh 50 - Khu vực 2 | - | 320.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L4 - Đường Ông Quế - kênh 50 - Khu vực 2 | - | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |