Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường ngang - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ông Quế - đường ĐT 848 - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Sa Nhiên – Mù U - Khu vực 2 | Cầu Ông Thung - Cầu Mù U | 400.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường nối từ khu dân cư Phú Thuận đến đường tắt Ngã Cạy - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 Đường cặp UBND xã Tân Phú Đông - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Ngã Bát - Quốc lộ 80 | 880.000 | 616.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Kênh 85 - Khu vực 2 | Từ kênh Cùng - Đến kênh Ba Làng | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Xóm Mắm - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Xẻo Tre (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Kênh Cùng (phía đường đan) - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Bà Ban (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Cạy bờ trái + phải - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | Cầu Kênh 18 - Cầu Nhà Thờ | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | Cầu Kênh 18 - Cầu Kênh Cùng | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 | UBND xã Tân Phú Đông - Cầu Kênh 18 | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3- Đường Họa Đồ - Khu vực 2 | - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Bờ phải - Đường Bà Lài - Khu vực 2 | - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Bờ trái - Đường Bà Lài - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Xẻo Gừa (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 | - | 400.000 | 280.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Kiều Hạ (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Lộ L3 - Đường Kênh Cùng - Khu vực 2 | Cống Ba Ó - Cầu Kênh Cùng | 360.000 | 252.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |