Trang chủ page 4
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 848 | Đường Nguyễn Sinh Sắc - Ngã ba Ông Thung | 3.800.000 | 2.660.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 62 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 848 | Đường Quốc lộ 80 - Nguyễn Sinh Sắc | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 63 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 852 | Cầu Cao Mên - Cầu Sóng Rắn | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 64 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 852 | Ngã ba - Cầu Cao Mên | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 65 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường tỉnh ĐT 852 | Đường tỉnh ĐT 848 - Ngã ba (giáp Trần Hưng Đạo) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 66 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường hướng Tây - Đường Cặp kho 3000 Tấn (Phường 2) | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 67 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường hướng Đông - Đường Cặp kho 3000 Tấn (Phường 2) | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 68 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Quốc lộ 80 ( Tuyến mới) | Nút giao thông - Cầu Bà Phủ | 1.000.000 | 700.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 69 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Quốc lộ 80 ( Tuyến mới) | Cầu rạch Bình Tiên - Nút giao thông (Tiếp giáp Nguyễn Sinh Sắc) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 70 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Quốc lộ 80 ( Tuyến mới) | Trạm biến điện - Cầu rạch Bình Tiên (mới) | 3.800.000 | 2.660.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 71 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Quốc lộ 80 ( Tuyến mới) | Từ đường Chùa - Trạm Biến điện | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 72 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Lưu Văn Lang - Quốc lộ 80 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 73 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Nguyễn Sinh Sắc - Đường Lưu Văn Lang | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 74 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ đường Trần Thị Nhượng - Đường tỉnh ĐT 848 | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 75 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Tất Thành | Từ Nguyễn Sinh Sắc - Trần Thị Nhượng | 10.500.000 | 7.350.000 | 5.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 76 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Sinh Sắc | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Nút Giao thông (giáp Quốc lộ 80) | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 77 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Sinh Sắc | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 5.300.000 | 3.710.000 | 2.650.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 78 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Sinh Sắc | Cầu Hoà Khánh - Đường Nguyễn Tất Thành | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 79 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Nguyễn Sinh Sắc | Từ Công an thành phố - Cầu Hoà Khánh | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 80 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Đường Hùng Vương | Cầu Rạch Rắn - Quốc lộ 80 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |