STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Xã Tân Khánh Đông, Tân Quy Tây, Tân Phú Đông | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở - | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Xã Tân Khánh Đông, Tân Quy Tây, Tân Phú Đông | - | 75.000 | 65.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Xã Tân Khánh Đông, Tân Quy Tây, Tân Phú Đông | - | 75.000 | 65.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng |
4 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Xã Tân Khánh Đông, Tân Quy Tây, Tân Phú Đông | - | 95.000 | 75.000 | 65.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm. |
5 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Xã Tân Khánh Đông, Tân Quy Tây, Tân Phú Đông | - | 75.000 | 65.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Xã Tân Khánh Đông, Tân Quy Tây, Tân Phú Đông | - | 75.000 | 65.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Xã Tân Khánh Đông, Tân Quy Tây, Tân Phú Đông | - | 75.000 | 65.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
8 | Đồng Tháp | Thành Phố Sa Đéc | Xã Tân Khánh Đông, Tân Quy Tây, Tân Phú Đông | - | 75.000 | 65.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |