STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nông nghiệp khác trong khu dân cư đô thị - Thị trấn Kông Chro | - | 26.000 | 23.000 | 20.250 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất nông nghiệp khác trong khu dân cư đô thị - Thị trấn Kông Chro | - | 26.000 | 23.000 | 20.250 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |