STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất rừng sản xuất trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Tờ Pang | - | 12.500 | 11.250 | 10.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Lai | Huyện Kông Chro | Đất rừng sản xuất trong khu dân cư nông thôn - Xã Đăk Tờ Pang | - | 12.500 | 11.250 | 10.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |